TTYTKV Phường, xã mới Tổng số ca
1 TTYT KV Bình Thủy Bình Thủy 167
2 TTYT KV Bình Thủy Tân An 154
3 TTYT KV Bình Thủy An Bình 100
4 TTYT KV Bình Thủy Ninh Kiều 80
5 TTYT KV Bình Thủy Cái Khế 78
6 TTYT KV Bình Thủy Thới An Đông 71
7 TTYT KV Bình Thủy Long Tuyền 60
8 TTYT KV Bình Thủy Thốt Nốt 1
9 TTYT KV Châu Thành Phú Hữu 69
10 TTYT KV Châu Thành An Ninh 59
11 TTYT KV Châu Thành Châu Thành 35
12 TTYT KV Châu Thành Phú Tâm 19
13 TTYT KV Châu Thành Thuận Hòa 15
14 TTYT KV Châu Thành Đông Phước 12
15 TTYT KV Châu Thành Hồ Đắc Kiện 10
16 TTYT KV Châu Thành A Thạnh Xuân 25
17 TTYT KV Châu Thành A Tân Hòa 17
18 TTYT KV Châu Thành A Trường Long Tây 5
19 TTYT KV Châu Thành ST Hồ Đắc Kiện 1
20 TTYT KV Cái Răng Nhơn Ái 81
21 TTYT KV Cái Răng Cái Răng 60
22 TTYT KV Cái Răng Phong Điền 58
23 TTYT KV Cái Răng Hưng Phú 56
24 TTYT KV Cái Răng Trường Long 17
25 TTYT KV Cù Lao Dung Cù Lao Dung 37
26 TTYT KV Cù Lao Dung An Thạnh 33
27 TTYT KV Kế Sách Kế Sách 65
28 TTYT KV Kế Sách An Lạc Thôn 61
29 TTYT KV Kế Sách Thới An Hội 54
30 TTYT KV Kế Sách Nhơn Mỹ 33
31 TTYT KV Kế Sách Đại Hải 17
32 TTYT KV Kế Sách Phong Nẫm 5
33 TTYT KV Long Mỹ Long Bình 6
34 TTYT KV Long Mỹ Long Mỹ 3
35 TTYT KV Long Mỹ Long Phú 1 2
36 TTYT KV Long Mỹ Lương Tâm 2
37 TTYT KV Long Mỹ Vĩnh Viễn 1
38 TTYT KV Long Phú Long Phú 46
39 TTYT KV Long Phú Đại Ngãi 27
40 TTYT KV Long Phú Trường Khánh 19
41 TTYT KV Long Phú Tân Thạnh 18
42 TTYT KV Mỹ Tú Mỹ Hương 32
43 TTYT KV Mỹ Tú Mỹ Tú 12
44 TTYT KV Mỹ Tú Long Hưng 5
45 TTYT KV Mỹ Tú Mỹ Phước 3
46 TTYT KV Mỹ Xuyên Ngọc Tố 42
47 TTYT KV Mỹ Xuyên Nhu Gia 17
48 TTYT KV Mỹ Xuyên Gia Hòa 9
49 TTYT KV Mỹ Xuyên Hòa Tú 8
50 TTYT KV Mỹ Xuyên An Lạc Thôn 1
51 TTYT KV Ngã Năm Ngã Năm 38
52 TTYT KV Ngã Năm Mỹ Quới 21
53 TTYT KV Ngã Năm Tân Long 14
54 TTYT KV Phụng Hiệp Thạnh Hòa 22
55 TTYT KV Phụng Hiệp Đại Thành 14
56 TTYT KV Phụng Hiệp Hiệp Hưng 13
57 TTYT KV Phụng Hiệp Ngã Bảy 12
58 TTYT KV Phụng Hiệp Phụng Hiệp 9
59 TTYT KV Phụng Hiệp Hòa An 5
60 TTYT KV Phụng Hiệp Tân Phước Hưng 5
61 TTYT KV Phụng Hiệp Phương Bình 3
62 TTYT KV Phụng Hiệp Tân Bình 3
63 TTYT KV TP Sóc Trăng Phú Lợi 78
64 TTYT KV TP Sóc Trăng Sóc Trăng 63
65 TTYT KV TP Sóc Trăng Mỹ Xuyên 27
66 TTYT KV Thạnh Trị Lâm Tân 18
67 TTYT KV Thạnh Trị Phú Lộc 10
68 TTYT KV Thạnh Trị Vĩnh Lợi 4
69 TTYT KV Thốt Nốt Thuận Hưng 53
70 TTYT KV Thốt Nốt Trung Nhứt 19
71 TTYT KV Thốt Nốt Thốt Nốt 18
72 TTYT KV Thốt Nốt Tân Lộc 13
73 TTYT KV Thới Lai Trung Hưng 21
74 TTYT KV Thới Lai Thới Lai 15
75 TTYT KV Thới Lai Đông Hiệp 11
76 TTYT KV Thới Lai Trường Thành 10
77 TTYT KV Thới Lai Cờ Đỏ 9
78 TTYT KV Thới Lai Thạnh Phú 8
79 TTYT KV Thới Lai Đông Thuận 8
80 TTYT KV Thới Lai Thới Hưng 5
81 TTYT KV Thới Lai Trường Xuân 5
82 TTYT KV Trần Đề Lịch Hội Thượng 94
83 TTYT KV Trần Đề Liêu Tú 93
84 TTYT KV Trần Đề Trần Đề 46
85 TTYT KV Trần Đề Tài Văn 19
86 TTYT KV Trần Đề Thạnh Thới An 17
87 TTYT KV Vĩnh Châu Vĩnh Châu 40
88 TTYT KV Vĩnh Châu Khánh Hòa 14
89 TTYT KV Vĩnh Châu Vĩnh Phước 14
90 TTYT KV Vĩnh Châu Vĩnh Hải 10
91 TTYT KV Vĩnh Châu Lai Hòa 3
92 TTYT KV Vĩnh Thạnh Vĩnh Thạnh 17
93 TTYT KV Vĩnh Thạnh Thạnh Quới 13
94 TTYT KV Vĩnh Thạnh Vĩnh Trinh 12
95 TTYT KV Vĩnh Thạnh Thạnh An 4
96 TTYT KV Vị Thủy Vị Thanh 12
97 TTYT KV Vị Thủy Vị Tân 11
98 TTYT KV Vị Thủy Vị Thủy 4
99 TTYT KV Vị Thủy Hỏa Lựu 3
100 TTYT KV Vị Thủy Vị Thanh 1 3
101 TTYT KV Vị Thủy Vĩnh Thuận Đông 2
102 TTYT KV Ô Môn Thới Long 44
103 TTYT KV Ô Môn Ô Môn 44
104 TTYT KV Ô Môn Phước Thới 39
BÁO CÁO TỰ ĐỘNG SỬ DỤNG R
1 DỮ LIỆU MÔ PHỎNG
Báo cáo được cập nhập tự động từ database.
2 TỔNG SỐ CA
Từ ngày 2025-01-01 đến ngày 2025-10-02
Tổng số ca: 2920 | Tổng số TTYT KV: 22 | Tổng số phường, xã: 103 | Tổng số phường, xã có ca SXH: 101
Tổng số phường, xã có KHÔNG có SXH: 2 (Vĩnh Tường, Xà Phiên)